Có 2 kết quả:

一个 yī gè ㄧ ㄍㄜˋ一個 yī gè ㄧ ㄍㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

một cái, một chiếc

Từ điển phổ thông

một cái, một chiếc