Có 2 kết quả:
一个 yī gè ㄧ ㄍㄜˋ • 一個 yī gè ㄧ ㄍㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
một cái, một chiếc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
một cái, một chiếc
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0